Từ điển Thiều Chửu
呢 - ni/nỉ
① Ni nam 呢喃 rì rầm, tiếng chim yến kêu. ||② Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
呢 - ni
① Nhỉ, còn: 我錯在哪兒呢? Tôi sai ở đâu nhỉ?; 他們倆人都有任務了,我呢? Hai người họ đều có nhiệm vụ rồi, còn tôi?; ② Đấy, cơ: 遠得很,有好幾千里地呢 Xa lắm, hàng mấy nghìn dặm cơ; 別走了,外面下着雨呢 Đừng đi, bên ngoài còn mưa đấy. Xem 呢 [ní].

Từ điển Trần Văn Chánh
呢 - ni
① Dạ, nỉ: 毛呢 Len dạ; ② (văn) Tiếng rì rầm, tiếng thì thào, tiếng chút chít. Xem 呢 [ne].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呢 - ni
Tiếng rì rầm, xì xào — Trợ từ cuối câu.


呢喃 - ni nam ||